STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.30.H25-221214-0006 | 14/12/2022 | 23/02/2023 | 13/03/2024 | Trễ hạn 271 ngày 5 giờ 01 phút 44 giây. | TRẦN VĂN VỌNG | |
2 | 216201190288 | 09/04/2019 | 17/04/2019 | 13/03/2024 | Trễ hạn 1266 ngày 6 giờ 58 phút 01 giây. | NGUYỄN HẢI YẾN | |
3 | 000.18.30.H25-240117-0004 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 06 phút 20 giây. | TRƯƠNG VĂN HOÀNG | UBND Thị Trấn Kiện Khê |
4 | 000.23.30.H25-240416-0005 | 16/04/2024 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 45 phút 09 giây. | NGUYỄN THỊ HƯNG | UBND xã Liêm Túc |
5 | 000.00.30.H25-211231-0002 | 31/12/2021 | 10/01/2022 | 13/03/2024 | Trễ hạn 563 ngày 7 giờ 18 phút 11 giây. | HOÀNG THANH NAM |