Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn phòng Uỷ ban nhân dân | 0 | 4 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
10
Mức độ 3 10 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
10
Mức độ 3 10 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 25 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
96
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 96 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
96
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 96 (hồ sơ) |
0 | 2 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 1 | 21 | 29 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
41
Mức độ 3 5 (hồ sơ) Mức độ 4 36 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
39
Mức độ 3 4 (hồ sơ) Mức độ 4 35 (hồ sơ) |
0 | 0 | 79.5 % | 20.5 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 0 | 38 | 51 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
12
Mức độ 3 5 (hồ sơ) Mức độ 4 7 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
23
Mức độ 3 14 (hồ sơ) Mức độ 4 9 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 19 | 18 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
11
Mức độ 3 10 (hồ sơ) Mức độ 4 1 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
10
Mức độ 3 9 (hồ sơ) Mức độ 4 1 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 0 | 15 | 101 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
950
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 949 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
669
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 668 (hồ sơ) |
10 | 0 | 96.1 % | 1.2 % | 2.7 % |
Sở Giao thông vận tải | 0 | 70 | 45 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1761
Mức độ 3 353 (hồ sơ) Mức độ 4 1408 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1760
Mức độ 3 361 (hồ sơ) Mức độ 4 1399 (hồ sơ) |
7 | 0 | 97.1 % | 2.9 % | 0 % |
Sở Y tế | 0 | 76 | 69 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
391
Mức độ 3 159 (hồ sơ) Mức độ 4 232 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
349
Mức độ 3 133 (hồ sơ) Mức độ 4 216 (hồ sơ) |
0 | 1 | 96.6 % | 3.4 % | 0 % |
Sở Công Thương | 0 | 100 | 22 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5017
Mức độ 3 36 (hồ sơ) Mức độ 4 4981 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4913
Mức độ 3 31 (hồ sơ) Mức độ 4 4882 (hồ sơ) |
0 | 1 | 99.9 % | 0.1 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 0 | 61 | 22 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
765
Mức độ 3 728 (hồ sơ) Mức độ 4 37 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
993
Mức độ 3 951 (hồ sơ) Mức độ 4 42 (hồ sơ) |
219 | 3 | 64.7 % | 6.1 % | 29.2 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 18 | 92 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
311
Mức độ 3 3 (hồ sơ) Mức độ 4 308 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
307
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 306 (hồ sơ) |
1 | 0 | 54.4 % | 45.6 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 0 | 55 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
48
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 48 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
77
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 77 (hồ sơ) |
0 | 0 | 92.2 % | 7.8 % | 0 % |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 0 | 76 | 46 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
711
Mức độ 3 627 (hồ sơ) Mức độ 4 84 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
805
Mức độ 3 718 (hồ sơ) Mức độ 4 87 (hồ sơ) |
3 | 3 | 93.2 % | 6.8 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và PTNT | 0 | 2 | 72 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
61
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 61 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
64
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 64 (hồ sơ) |
2 | 0 | 95.3 % | 1.6 % | 3.1 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 49 | 28 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
54
Mức độ 3 22 (hồ sơ) Mức độ 4 32 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
55
Mức độ 3 23 (hồ sơ) Mức độ 4 32 (hồ sơ) |
0 | 4 | 54.5 % | 45.5 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 86 | 41 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
46
Mức độ 3 40 (hồ sơ) Mức độ 4 6 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
43
Mức độ 3 37 (hồ sơ) Mức độ 4 6 (hồ sơ) |
3 | 0 | 81.4 % | 16.3 % | 2.3 % |
Ban Quản lý các KCN | 0 | 15 | 34 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
250
Mức độ 3 67 (hồ sơ) Mức độ 4 183 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
243
Mức độ 3 64 (hồ sơ) Mức độ 4 179 (hồ sơ) |
0 | 2 | 98.4 % | 1.6 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 0 | 5 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
BQL khu Đại học Nam Cao | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 % | 0 % | 100 % |
Bộ CHQS tỉnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Huyện Thanh Liêm | 0 | 118 | 204 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6030
Mức độ 3 1990 (hồ sơ) Mức độ 4 4040 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6046
Mức độ 3 2002 (hồ sơ) Mức độ 4 4044 (hồ sơ) |
4 | 12 | 94.1 % | 5.8 % | 0.1 % |
UBND Thành phố Phủ Lý | 0 | 111 | 209 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4487
Mức độ 3 582 (hồ sơ) Mức độ 4 3905 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4877
Mức độ 3 962 (hồ sơ) Mức độ 4 3915 (hồ sơ) |
14 | 0 | 89.8 % | 1.9 % | 8.3 % |
UBND Thị xã Duy Tiên | 0 | 87 | 236 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4089
Mức độ 3 515 (hồ sơ) Mức độ 4 3574 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4070
Mức độ 3 516 (hồ sơ) Mức độ 4 3554 (hồ sơ) |
2 | 0 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
UBND Huyện Lý Nhân | 0 | 117 | 204 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3608
Mức độ 3 1007 (hồ sơ) Mức độ 4 2601 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3543
Mức độ 3 971 (hồ sơ) Mức độ 4 2572 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93.8 % | 6.2 % | 0 % |
UBND Huyện Bình Lục | 0 | 120 | 205 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2974
Mức độ 3 890 (hồ sơ) Mức độ 4 2084 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
2980
Mức độ 3 883 (hồ sơ) Mức độ 4 2096 (hồ sơ) |
9 | 12 | 94.5 % | 5.3 % | 0.2 % |
UBND Huyện Kim Bảng | 0 | 125 | 199 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2508
Mức độ 3 271 (hồ sơ) Mức độ 4 2237 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2495
Mức độ 3 271 (hồ sơ) Mức độ 4 2224 (hồ sơ) |
2 | 0 | 98.8 % | 1.1 % | 0.1 % |
Công an tỉnh | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3
Mức độ 3 3 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội tỉnh | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Mức độ 2:
0
Mức độ 3:
0
Mức độ 4:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%