CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 89 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 2.002156.000.00.00.H25 Thủ tục xét tuyển công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
2 2.001717.000.00.00.H25 Thành lập tổ chức Thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên
3 2.001481.000.00.00.H25 Thủ tục Thành lập hội Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
4 1.010196.000.00.00.H25 Thủ tục cấp, cấp lại chứng chỉ hành nghề lưu trữ Sở Nội vụ Văn thư và Lưu trữ nhà nước
5 1.005384.000.00.00.H25 Thi tuyển công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
6 2.000465.000.00.00.H25 Thủ tục thành lập thôn mới, tổ dân phố mới Sở Nội vụ Chính quyền địa phương
7 1.003999.000.00.00.H25 Giải thể tổ chức thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên
8 1.003503.000.00.00.H25 Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
9 2.001688.000.00.00.H25 Thủ tục Chia tách, hợp nhất, sáp nhập hội Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
10 1.010194.000.00.00.H25 Thủ tục phục vụ việc sử dụng tài liệu của độc giả tại phòng đọc Sở Nội vụ Văn thư và Lưu trữ nhà nước
11 1.005385.000.00.00.H25 Thủ tục tiếp nhận vào công chức (Điều 18 Nghị định số 138/2020/NĐ-CP ngày 27/11/2020). Sở Nội vụ Công chức, viên chức
12 2.001683.000.00.00.H25 Xác nhận phiên hiệu Thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên
13 1.003918.000.00.00.H25 Thủ tục Giải thể hội Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
14 1.009321.000.00.00.H25 Thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập Sở Nội vụ Tổ chức - Biên chế
15 1.010195.000.00.00.H25 Thủ tục cấp bản sao, chứng thực lưu trữ Sở Nội vụ Văn thư và Lưu trữ nhà nước