STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.25.H25-211208-0002 | 08/12/2021 | 16/12/2021 | 01/04/2024 | Trễ hạn 594 ngày 4 giờ 43 phút 08 giây. | ĐẶNG XUÂN KHÁNH | |
2 | 000.22.25.H25-231017-0001 | 17/10/2023 | 20/10/2023 | 17/05/2024 | Trễ hạn 146 ngày 6 giờ 56 phút 54 giây. | TRẦN THỊ HUÊ | UBND phường Lam Hạ |
3 | 000.30.25.H25-240327-0001 | 27/03/2024 | 01/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 55 phút 48 giây. | NGUYỄN TRỌNG KHẢI | UBND phường Trần Hưng Đạo |
4 | 000.26.25.H25-240115-0003 | 15/01/2024 | 17/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 14 phút 56 giây. | ĐINH VĂN TRÌNH | UBND Phường Minh Khai |