CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 126 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 1.002952.000.00.00.H25 Đánh giá duy trì đáp ứng thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc Sở Y tế Dược phẩm
17 1.003001.000.00.00.H25 Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc Sở Y tế Dược phẩm
18 1.012256.000.00.00.H25 Công bố cơ sở khám bệnh, chữa bệnh đáp ứng yêu cầu là cơ sở hướng dẫn thực hành Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
19 1.004539.000.00.00.H25 Công bố đáp ứng yêu cầu là cơ sở thực hành trong đào tạo khối ngành sức khỏe đối với các cơ sở khám, chữa bệnh thuộc Sở Y tế và cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân trên địa bàn tỉnh, thành phố. Sở Y tế Đào tạo
20 1.003006.000.00.00.H25 Công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế Sở Y tế Quản lý trang thiết bị y tế
21 1.001523.000.00.00.H25 Đề nghị bổ nhiệm giám định viên pháp y và giám định viên pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Tổ chức cán bộ
22 1.000844.000.00.00.H25 Thông báo hoạt động đối với tổ chức tư vấn về phòng, chống HIV/AIDS Sở Y tế Y tế dự phòng
23 1.002467.000.00.00.H25 Công bố cơ sở đủ điều kiện cung cấp dịch vụ diệt côn trùng, diệt khuẩn trong lĩnh vực gia dụng và y tế bằng chế phẩm Sở Y tế Y tế dự phòng
24 1.002944.000.00.00.H25 Công bố cơ sở đủ điều kiện sản xuất chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế Sở Y tế Y tế dự phòng
25 1.003580.000.00.00.H25 Công bố cơ sở xét nghiệm đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học cấp I, II Sở Y tế Y tế dự phòng
26 1.004461.000.00.00.H25 Công bố lại đối với cơ sở điều trị sau khi hết thời hạn bị tạm đình chỉ Sở Y tế Y tế dự phòng
27 1.004471.000.00.00.H25 Công bố lại đối với cơ sở công bố đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng phương thức điện tử khi hồ sơ công bố bị hư hỏng hoặc bị mất Sở Y tế Y tế dự phòng
28 1.004477.000.00.00.H25 Công bố lại đối với cơ sở đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện khi có thay đổi về tên, địa chỉ, về cơ sở vật chất, trang thiết bị và nhân sự Sở Y tế Y tế dự phòng
29 1.004488.000.00.00.H25 Công bố đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện Sở Y tế Y tế dự phòng
30 1.004541.000.00.00.H25 Cấp lại thẻ nhân viên tiếp cận cộng đồng Sở Y tế Y tế dự phòng