CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 32 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 1.004238.000.00.00.H25 Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
17 1.000824.000.00.00.H25 Thủ tục cấp lại giấy phép tài nguyên nước Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
18 1.004227.000.00.00.H25 Đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
19 1.000970.000.00.00.H25 Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn Sở Tài nguyên và Môi trường Khí tượng thủy văn
20 1.009669.000.00.00.H25 Thủ tục tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
21 2.001770.000.00.00.H25 Thủ tục tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
22 1.004237.000.00.00.H25 Khai thác và sử dụng thông tin, dữ liệu tài nguyên và môi trường Sở Tài nguyên và Môi trường Khai thác và sử dụng thông tin, dữ liệu tài nguyên và môi trường
23 1.004283.000.00.00.H25 Thủ tục điều chỉnh tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
24 1.001990.000.00.00.H25 Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
25 1.004206.000.00.00.H25 Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
26 1.005194.000.00.00.H25 Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
27 1.004083.000.00.00.H25 Chấp thuận tiến hành khảo sát thực địa, lấy mẫu trên mặt đất để lựa chọn diện tích lập đề án thăm dò khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
28 1.008675.000.00.00.H25 Cấp giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường
29 1.008682.000.00.00.H25 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường
30 2.000407.000.00.00.H25 Chuyển nhượng vốn đầu tư là giá trị quyền sử dụng đất Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai