CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 72 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 1.009914.000.00.00.H25 Thẩm định điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của người đứng đầu Bộ, ngành, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức - Biên chế
17 1.003960.000.00.00.H25 Thủ tục Phê duyệt điều lệ hội Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
18 1.009354.000.00.00.H25 Thẩm định số lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, địa phương Sở Nội vụ Tổ chức - Biên chế
19 1.009355.000.00.00.H25 Thẩm định điều chỉnh số lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, địa phương Sở Nội vụ Tổ chức - Biên chế
20 1.003858.000.00.00.H25 Thủ tục Đặt văn phòng đại diện Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
21 2.001567.000.00.00.H25 Công nhận thay đổi, bổ sung thành viên Hội đồng quản lý quỹ Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
22 2.000449.000.00.00.H25 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh Sở Nội vụ Thi đua khen thưởng
23 1.003916.000.00.00.H25 Cấp lại giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
24 1.000934.000.00.00.H25 Thủ tục tặng Cờ thi đua của Bộ, ban, ngành, tỉnh Sở Nội vụ Thi đua khen thưởng
25 1.003920.000.00.00.H25 Sáp nhập, hợp nhất, chia tách Quỹ Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
26 1.000924.000.00.00.H25 Thủ tục tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua Bộ, ban, ngành, tỉnh Sở Nội vụ Thi đua khen thưởng
27 1.003879.000.00.00.H25 Đổi tên quỹ Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
28 2.000287.000.00.00.H25 Thủ tục tặng danh hiệu "Tập thể lao động xuất sắc" Sở Nội vụ Thi đua khen thưởng
29 1.003866.000.00.00.H25 Thủ tục Quỹ tự giải thể Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
30 2.000437.000.00.00.H25 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh theo chuyên đề Sở Nội vụ Thi đua khen thưởng