CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 84 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
76 3.000160.000.00.00.H25 Phân loại doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu gỗ Sở Nông nghiệp và PTNT Lâm nghiệp
77 2.001796.000.00.00.H25 Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi đối với hoạt động du lịch, thể thao, nghiên cứu khoa học, kinh doanh, dịch vụ thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh. Sở Nông nghiệp và PTNT Thủy lợi
78 1.011999.000.00.00.H25 Thu hồi Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân Sở Nông nghiệp và PTNT Trồng trọt
79 1.012002.000.00.00.H25 Cấp lại Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng (mới) Sở Nông nghiệp và PTNT Trồng trọt
80 1.012075.000.00.00.H25 Quyết định cho phép tổ chức, cá nhân khác sử dụng giống cây trồng được bảo hộ là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước Sở Nông nghiệp và PTNT Trồng trọt
81 1.004022.000.00.00.H25 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc thú y Sở Nông nghiệp và PTNT Thú y
82 1.012003.000.00.00.H25 Cấp Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng Sở Nông nghiệp và PTNT Trồng trọt
83 1.011477.000.00.00.H25 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và PTNT Thú y
84 1.012000.000.00.00.H25 Thu hồi Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân Sở Nông nghiệp và PTNT Trồng trọt