CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 49 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 2.001643.000.00.00.H25 Thủ tục hỗ trợ tổ chức khoa học và công nghệ có hoạt động liên kết với tổ chức ứng dụng, chuyển giao công nghệ địa phương để hoàn thiện kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
32 2.002278.000.00.00.H25 Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
33 2.001525.000.00.00.H25 Thủ tục cấp thay đổi nội dung, cấp lại Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
34 2.001269.000.00.00.H25 Thủ tục đăng ký tham dự sơ tuyển, xét tặng giải thưởng chất lượng quốc gia (cấp hội đồng sơ tuyển Bộ, ngành; địa phương) Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng
35 2.002544.000.00.00.H25 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
36 1.011937.000.00.00.H25 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận tổ chức giám định sở hữu công nghiệp (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ
37 2.002546.000.00.00.H25 Thủ tục sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
38 2.001208.000.00.00.H25 Thủ tục chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp hoạt động thử nghiệm, giám định, kiểm định, chứng nhận Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng
39 1.011816.000.00.00.H25 Thủ tục hỗ trợ kinh phí hoặc mua công nghệ được tổ chức, cá nhân trong nước tạo ra từ kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ để sản xuất sản phẩm quốc gia, trọng điểm, chủ lực Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
40 1.012353.000.00.00.H25 Thủ tục xác định dự án đầu tư có hoặc không sử dụng công nghệ lạc hậu, tiềm ẩn nguy cơ gây ô nhiễm môi trường, thâm dụng tài nguyên (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
41 2.002548.000.00.00.H25 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
42 1.011938.000.00.00.H25 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức giám định sở hữu công nghiệp (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ
43 2.001100.000.00.00.H25 Thủ tục thay đổi, bổ sung phạm vi, lĩnh vực đánh giá sự phù hợp được chỉ định Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng
44 2.001501.000.00.00.H25 Thủ tục cấp lại Quyết định chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng
45 2.001259.000.00.00.H25 Thủ tục đăng ký kiểm tra nhà nước về chất lượng sản phẩm, hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng