CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 56 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.001075.000.00.00.H25 Chấp thuận xây dựng biển quảng cáo tạm thời trong phạm vi hành lang an toàn đường bộ của đường tỉnh đang khai thác Sở Giao thông vận tải Đường bộ
2 2.001921.000.00.00.H25 Chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải Sở Giao thông vận tải Đường bộ
3 1.004088.000.00.00.H25 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa. Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
4 1.009453.000.00.00.H25 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
5 1.009455.000.00.00.H25 Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
6 1.009456.000.00.00.H25 Công bố hoạt động cảng thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
7 1.009462.000.00.00.H25 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng cảng thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
8 1.001001.000.00.00.H25 Cấp Giấy chứng nhận thẩm định thiết kế xe cơ giới cải tạo Sở Giao thông vận tải Đăng kiểm
9 1.004047.000.00.00.H25 Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
10 1.002804.000.00.00.H25 Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp Sở Giao thông vận tải Đường bộ
11 1.006391.000.00.00.H25 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác. Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
12 1.002801.000.00.00.H25 Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp Sở Giao thông vận tải Đường bộ
13 1.002796.000.00.00.H25 Thủ tục đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài. Sở Giao thông vận tải Đường bộ
14 1.003970.000.00.00.H25 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
15 1.002793.000.00.00.H25 Đổi Giấy phép lái xe hoặc Bằng lái xe của nước ngoài cấp cho khách du lịch nước ngoài lái xe vào Việt Nam Sở Giao thông vận tải Đường bộ