CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 99 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 2.000272.000.00.00.H25 Thủ tục cấp giấy phép kinh doanh đồng thời với giấy phép lập cơ sở bán lẻ được quy định tại Điều 20 Nghị định số 09/2018/NĐ-CP Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
32 2.000327.000.00.00.H25 Thủ tục gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
33 2.000229.000.00.00.H25 Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương. Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
34 2.000002.000.00.00.H25 Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 01 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Công Thương Lĩnh vực xúc tiến thương mại
35 2.000197.000.00.00.H25 Thủ tục cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá Sở Công Thương Lĩnh vực Công nghiệp tiêu dùng
36 2.000621.000.00.00.H25 Thủ tục cấp mới thẻ an toàn điện. Sở Công Thương Lĩnh vực điện
37 2.001266.000.00.00.H25 Thủ tục sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4 kV tại địa phương Sở Công Thương Lĩnh vực điện
38 2.000390.000.00.00.H25 Thủ tục cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Sở Công Thương Kinh doanh khí
39 2.000666.000.00.00.H25 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu Sở Công Thương Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước
40 2.000314.000.00.00.H25 Thủ tục chấm dứt hoạt động Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam thuộc thẩm quyền cấp của cơ quan cấp giấy phép Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
41 2.000662.000.00.00.H25 Thủ tục Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ cho phép cơ sở bán lẻ được tiếp tục hoạt động Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
42 2.000210.000.00.00.H25 Cấp lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
43 2.000640.000.00.00.H25 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá Sở Công Thương Lĩnh vực Công nghiệp tiêu dùng
44 2.000643.000.00.00.H25 Thủ tục cấp lại thẻ an toàn điện (khi người lao động bị mất, hỏng thẻ). Sở Công Thương Lĩnh vực điện
45 2.000156.000.00.00.H25 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Sở Công Thương Kinh doanh khí