CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 120 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
91 2.001175.000.00.00.H25 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất thuộc danh mục hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong ngành công nghiệp Sở Công Thương Lĩnh vực hóa chất
92 2.000207.000.00.00.H25 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai Sở Công Thương Kinh doanh khí
93 2.000647.000.00.00.H25 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu Sở Công Thương Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước
94 2.000334.000.00.00.H25 Thủ tục Điều chỉnh Giấy phép tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất trong trung tâm thương mại; tăng diện tích cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất được lập trong trung tâm thương mại và không thuộc loại hình cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini, đến mức dưới 500 m2 Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
95 2.000194.000.00.00.H25 Thủ tục cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Sở Công Thương Kinh doanh khí
96 2.001624.000.00.00.H25 Thủ tục cấp Giấy phép bán buôn rượu Sở Công Thương Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước
97 2.000322.000.00.00.H25 Thủ tục điều chỉnh Giấy phép tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất không nằm trong trung tâm thương mại cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
98 2.000175.000.00.00.H25 Thủ tục cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Sở Công Thương Kinh doanh khí
99 2.001619.000.00.00.H25 Thủ tục cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép kinh doanh bán buôn rượu Sở Công Thương Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước
100 2.002166.000.00.00.H25 Thủ tục Điều chỉnh Giấy phép tăng diện tích cơ sở bán lẻ khác và trường hợp cơ sở ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thay đổi loại hình thành cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
101 2.000187.000.00.00.H25 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Sở Công Thương Kinh doanh khí
102 2.000636.000.00.00.H25 Thủ tục cấp lại Giấy phép kinh doanh bán buôn rượu Sở Công Thương Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước
103 2.000665.000.00.00.H25 Thủ tục Cấp lại Giấy phép lập cơ sở bán lẻ cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
104 2.000196.000.00.00.H25 Thủ tục cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Kinh doanh khí
105 2.000190.000.00.00.H25 Thủ tục cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Sở Công Thương Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước