CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 84 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
46 2.000779.000.00.00.H25 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
47 1.008838.000.00.00.H25 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích Cấp Quận/huyện Khoa học, Công nghệ và Môi trường
48 2.001044.000.00.00.H25 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
49 2.001406.000.00.00.H25 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực
50 2.001009.000.00.00.H25 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực
51 2.001050.000.00.00.H25 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
52 2.001052.000.00.00.H25 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
53 1.004845.000.00.00.H25 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
54 1.005462.000.00.00.H25 Phục hồi danh dự (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Bồi thường nhà nước
55 2.002516.000.00.00.H25 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
56 3.000250.000.00.00.H25 Phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư hoặc hộ gia đình cá nhân liên kết thành nhóm hộ, tổ hợp tác trường hợp có tổ chức các hoạt động du lịch sinh thái Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
57 2.000497.000.00.00.H25 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
58 1.003583.000.00.00.H25 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
59 2.000150.000.00.00.H25 Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước
60 1.000593.000.00.00.H25 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch