CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 205 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
91 2.002123.000.00.00.H25 Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Thành lập và hoạt động của liên hiệp hợp tác xã
92 1.008004.000.00.00.H25 Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa Trồng trọt
93 2.001786.000.00.00.H25 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng. Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
94 1.003622.000.00.00.H25 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã Văn hóa
95 1.004634.000.00.00.H25 Thủ tục công nhận lần đầu Phường, Thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị Văn hóa
96 2.000744 Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng Bảo trợ xã hội
97 2.000942.000.00.00.H25 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Chứng thực
98 2.001088.000.00.00.H25 Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số. Dân số - Sức khỏe sinh sản
99 1.003970.000.00.00.H25 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Đường thủy nội địa
100 1.006391.000.00.00.H25 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Đường thủy nội địa
101 2.002080.000.00.00.H25 Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên Phổ biến giáo dục pháp luật
102 2.002100.000.00.00.H25 Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường của hội cấp huyện Tổ chức phi chính phủ
103 1.000843.000.00.00.H25 Thủ tục tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua cơ sở Thi đua khen thưởng
104 1.008901.000.00.00.H25 Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng Thư viện
105 1.004622.000.00.00.H25 Thủ tục công nhận lại Phường, Thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị Văn hóa