CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 119 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 1.000614.000.00.00.H25 Đăng ký hoạt động cho chi nhánh của Trung tâm tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn Pháp luật
32 2.002191.000.00.00.H25 Thủ tục phục hồi danh dự Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước
33 1.001071.000.00.00.H25 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
34 2.000568.000.00.00.H25 Thay đổi, bổ sung lĩnh vực giám định của Văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
35 2.000505.000.00.00.H25 Cấp phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan tiến hành tố tụng Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
36 1.003160.000.00.00.H25 Giải quyết việc người nước ngoài thường trú ở Việt Nam nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
37 1.003976.000.00.00.H25 Thủ tục Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trẻ em sống ở cơ sở nuôi dưỡng Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
38 2.002038.000.00.00.H25 Trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
39 2.000518.000.00.00.H25 Thủ tục cấp lại thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
40 1.008904.000.00.00.H25 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài; thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Trọng tài Thương mại
41 1.000588.000.00.00.H25 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, Chi nhánh Sở Tư pháp Tư vấn Pháp luật
42 2.001807.000.00.00.H25 Cấp lại Thẻ đấu giá viên Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản
43 2.002047.000.00.00.H25 Thay đổi tên gọi trong Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm hòa giải thương mại Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
44 2.000635.000.00.00.H25 Thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịch Sở Tư pháp Hộ tịch
45 2.001417.000.00.00.H25 Cấp phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp