CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 124 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 1.002801.000.00.00.H25 Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp Sở Giao thông vận tải Đường bộ
32 1.004002.000.00.00.H25 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
33 1.009445.000.00.00.H25 Thỏa thuận nâng cấp bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
34 1.010711.000.00.00.H25 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia Sở Giao thông vận tải Đường bộ
35 1.002796.000.00.00.H25 Thủ tục đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài. Sở Giao thông vận tải Đường bộ
36 1.009446.000.00.00.H25 Công bố chuyển bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa trong trường hợp bến thủy nội địa có quy mô, thông số kỹ thuật phù hợp với cấp kỹ thuật cảng thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
37 1.003970.000.00.00.H25 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
38 1.002861.000.00.00.H25 Cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào Sở Giao thông vận tải Đường bộ
39 1.002793.000.00.00.H25 Đổi Giấy phép lái xe hoặc Bằng lái xe của nước ngoài cấp cho khách du lịch nước ngoài lái xe vào Việt Nam Sở Giao thông vận tải Đường bộ
40 1.009447.000.00.00.H25 Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
41 2.001711.000.00.00.H25 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
42 1.002859.000.00.00.H25 Cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào Sở Giao thông vận tải Đường bộ
43 1.001735.000.00.00.H25 Thủ tục cấp giấy phép xe tập lái. Sở Giao thông vận tải Đường bộ
44 1.009179.000.00.00.H25 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện thuỷ nội địa. Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
45 1.009448.000.00.00.H25 Thiết lập khu neo đậu Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa