CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 90 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
76 1.004193.000.00.00.H25 Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
77 1.011444.000.00.00.H25 Đăng kýthông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Tài nguyên và Môi trường Đăng ký biện pháp bảo đảm
78 1.004177.000.00.00.H25 Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
79 1.004083.000.00.00.H25 Chấp thuận tiến hành khảo sát thực địa, lấy mẫu trên mặt đất để lựa chọn diện tích lập đề án thăm dò khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
80 1.008675.000.00.00.H25 Cấp giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường
81 1.011516.000.00.00.H25 Đăng ký khai thác, sử dụng nước mặt Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
82 1.011441.000.00.00.H25 Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Tài nguyên và Môi trường Đăng ký biện pháp bảo đảm
83 1.008682.000.00.00.H25 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường
84 1.011517.000.00.00.H25 Đăng ký khai thác nước dưới đất Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
85 1.00198.000.00.00.H25 Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
86 2.000407.000.00.00.H25 Chuyển nhượng vốn đầu tư là giá trị quyền sử dụng đất Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
87 1.004217.000.00.00.H25 Gia hạn sử dụng đất nông nghiệp của cơ sở tôn giáo Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
88 1.011518.000.00.00.H25 Trả lại giấy phép tài nguyên nước Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
89 1.004434.000.00.00.H25 Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực chưa thăm dò khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
90 1.005408.000.00.00.H25 Trả lại Giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản