CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 90 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
46 1.004238.000.00.00.H25 Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
47 1.001039.000.00.00.H25 Thu hồi đất do chấm dứt việc sử dụng đất theo pháp luật, tự nguyện trả lại đất đối với các trường hợp thu hồi đất của tổ chức, cơ sở tôn giáo, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
48 1.004343.000.00.00.H25 Gia hạn giấy phép tận thu khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
49 1.000964.000.00.00.H25 Thu hồi đất ở trong khu vực bị ô nhiễm môi trường có nguy cơ đe dọa tính mạng con người; đất ở có nguy cơ sạt lở, sụt lún, bị ảnh hưởng bởi hiện tượng thiên tai khác đe dọa tính mạng con người đối với trường hợp thu hồi đất ở thuộc dự án nhà ở của tổ chức kinh tế, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
50 2.000880.000.00.00.H25 Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất để thi hành án; chia, tách, hợp nhất, sáp nhập tổ chức; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ và chồng, của nhóm Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
51 2.001777.000.00.00.H25 Trả lại giấy phép khai thác tận thu khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
52 1.000824.000.00.00.H25 Thủ tục cấp lại giấy phép tài nguyên nước Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
53 1.011442.000.00.00.H25 Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Tài nguyên và Môi trường Đăng ký biện pháp bảo đảm
54 1.004227.000.00.00.H25 Đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
55 1.004367.000.00.00.H25 Đóng cửa mỏ khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
56 1.000970.000.00.00.H25 Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn Sở Tài nguyên và Môi trường Khí tượng thủy văn
57 1.009669.000.00.00.H25 Thủ tục tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
58 1.001134.000.00.00.H25 Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
59 1.004688.000.00.00.H25 Điều chỉnh quyết định thu hồi đất, giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất của Thủ tướng Chính phủ đã ban hành trước ngày 01 tháng 7 năm 2004 Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
60 2.001770.000.00.00.H25 Thủ tục tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước