CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 89 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 2.002157.000.00.00.H25 Thủ tục thi nâng ngạch công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
17 2.001678.000.00.00.H25 Đổi tên tổ chức hội Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
18 1.009339.000.00.00.H25 Thẩm định đề án vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức - Biên chế
19 1.009352.000.00.00.H25 Thẩm định đề án vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của người đứng đầu Bộ, ngành, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức - Biên chế
20 1.012299.000.00.00.H25 Thủ tục thi tuyển viên chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
21 1.003900.000.00.00.H25 Tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường của hội. Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
22 1.009340.000.00.00.H25 Thẩm định điều chỉnh vị trí việc làm thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức - Biên chế
23 1.009914.000.00.00.H25 Thẩm định điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của người đứng đầu Bộ, ngành, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức - Biên chế
24 1.012300.000.00.00.H25 Thủ tục Xét tuyển viên chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
25 1.003960.000.00.00.H25 Thủ tục Phê duyệt điều lệ hội Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
26 1.009354.000.00.00.H25 Thẩm định số lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, địa phương Sở Nội vụ Tổ chức - Biên chế
27 1.012301.000.00.00.H25 Thủ tục tiếp nhận vào làm viên chức không giữ chức vụ quản lý Sở Nội vụ Công chức, viên chức
28 1.009355.000.00.00.H25 Thẩm định điều chỉnh số lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, địa phương Sở Nội vụ Tổ chức - Biên chế
29 1.005394.000.00.00.H25 Thủ tục xét thang hạng viên chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
30 1.003858.000.00.00.H25 Thủ tục Đặt văn phòng đại diện Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ