CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 209 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 2.000908.000.00.00.H25 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Chứng thực
2 2.000908.000.00.00.H25 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Chứng thực
3 1.004088.000.00.00.H25 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Đường thủy nội địa
4 1.004088.000.00.00.H25 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Đường thủy nội địa
5 1.001612.000.00.00.H25 Đăng ký thành lập hộ kinh doanh Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh
6 2.000633.000.00.00.H25 Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước
7 1.010736.000.00.00.H25 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Môi trường
8 1.010832.000.00.00.H25 Thăm viếng mộ liệt sĩ Người có công
9 1.010833.000.00.00.H25 Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công Người có công
10 2.000424.000.00.00.H25 Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải Phổ biến giáo dục pháp luật
11 2.001457.000.00.00.H25 Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật Phổ biến giáo dục pháp luật
12 1.010938.000.00.00.H25 Công bố tổ chức, cá nhân đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Phòng chống tệ nạn xã hội
13 1.010939.000.00.00.H25 Công bố lại tổ chức, cá nhân cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Phòng chống tệ nạn xã hội
14 1.010940.000.00.00.H25 Công bố cơ sở cai nghiện ma túy tự nguyện, cơ sở cai nghiện ma túy công lập đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng. Phòng chống tệ nạn xã hội
15 1.010941.000.00.00.H25 Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện Phòng chống tệ nạn xã hội