CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 104 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 2.002193.000.00.00.H25 Thủ tục xác định cơ quan giải quyết bồi thường Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước
2 2.000908.000.00.00.H25 Cấp bản sao từ sổ gốc Sở Tư pháp Chứng thực
3 1.008913.000.00.00.H25 Đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại khi thay đổi địa chỉ trụ sở của Trung tâm hòa giải thương mại từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tỉnh thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
4 1.009284.000.00.00.H25 Đăng ký làm hòa giải viên thương mại vụ việc Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
5 2.000488.000.00.00.H25 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
6 1.008709.000.00.00.H25 Chuyển đổi công ty luật trách nhiệm hữu hạn và công ty luật hợp danh, chuyển đổi văn phòng luật sư thành công ty luật Sở Tư pháp Luật sư
7 1.003179.000.00.00.H25 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
8 2.000829.000.00.00.H25 Yêu cầu trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
9 1.008925.000.00.00.H25 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
10 1.008926.000.00.00.H25 Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
11 1.008929.000.00.00.H25 Thành lập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
12 1.008930.000.00.00.H25 Đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
13 1.008931.000.00.00.H25 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động củaVăn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
14 1.008932.000.00.00.H25 Chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
15 1.008933.000.00.00.H25 Đăng ký hoạt động sau khi chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại