CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 15 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.008927.000.00.00.H25 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
2 1.008928.000.00.00.H25 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
3 2.001815.000.00.00.H25 Cấp Thẻ đấu giá viên Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản
4 2.000587.000.00.00.H25 Thủ tục cấp thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
5 1.003160.000.00.00.H25 Giải quyết việc người nước ngoài thường trú ở Việt Nam nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
6 1.003976.000.00.00.H25 Thủ tục Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trẻ em sống ở cơ sở nuôi dưỡng Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
7 2.000518.000.00.00.H25 Thủ tục cấp lại thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
8 2.001807.000.00.00.H25 Cấp lại Thẻ đấu giá viên Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản
9 1.004878.000.00.00.H25 Thủ tục Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trường hợp cha dượng, mẹ kế nhận con riêng của vợ hoặc chồng; cô, cậu, dì, chú, bác ruột nhận cháu làm con nuôi Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
10 1.001799.000.00.00.H25 Cấp lại Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng
11 1.000426.000.00.00.H25 Cấp thẻ Tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn Pháp luật
12 1.000390.000.00.00.H25 Cấp lại thẻ Tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn Pháp luật
13 1.001122.000.00.00.H25 Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
14 1.009832.000.00.00.H25 Cấp lại thẻ giám định viên tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
15 1.001756.000.00.00.H25 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng