CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 61 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.000082.000.00.00.H25 Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi giấy phép hoạt động đo đạc và bản đồ Đo đạc bản đồ và thông tin địa lý
2 1.000778.000.00.00.H25 Cấp giấy phép thăm dò khoáng sản Địa chất và khoáng sản
3 1.000987.000.00.00.H25 Thủ tục Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn đối với tổ chức, cá nhân. Khí tượng thủy văn
4 1.010727.000.00.00.H25 Cấp giấy phép môi trường Môi trường
5 1.004122.000.00.00.H25 Thủ tục cấp giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất Tài nguyên nước
6 1.004481.000.00.00.H25 Gia hạn giấy phép thăm dò khoáng sản Địa chất và khoáng sản
7 1.00097.000.00.00.H25 Thủ tục sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn đối với tổ chức, cá nhân Khí tượng thủy văn
8 2.001738.000.00.00.H25 Thủ tục gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất Tài nguyên nước
9 2.001814.000.00.00.H25 Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản Địa chất và khoáng sản
10 1.010733.000.00.00.H25 Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường Môi trường
11 1.004324.000.00.00.H25 Trả lại giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực thăm dò khoáng sản Địa chất và khoáng sản
12 1.010730.000.00.00.H25 Cấp lại giấy phép môi trường Môi trường
13 1.004232.000.00.00.H25 Thủ tục cấp phép thăm dò nước dưới đất Tài nguyên nước
14 1.003010.000.00.00.H25 Thẩm định nhu cầu sử dụng đất; thẩm định điều kiện giao đất, thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất; điều kiện cho phép chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư đối với tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao. Đất đai
15 2.000976.000.00.00.H25 Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp Đất đai