CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 84 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.007933.000.00.00.H25 Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón Sở Nông nghiệp và PTNT Bảo vệ thực vật
2 1.008126.000.00.00.H25 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi
3 1.009478.000.00.00.H25 Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Sở Nông nghiệp và PTNT Khoa học, Công nghệ và Môi trường
4 1.000045.000.00.00.H25 Xác nhận bảng kê lâm sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và PTNT Lâm nghiệp
5 1.000065.000.00.00.H25 Chuyển loại rừng đối với khu rừng do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định thành lập Sở Nông nghiệp và PTNT Lâm nghiệp
6 1.011470.000.00.00.H25 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn hoặc Cơ quan có thẩm quyền phê duyệt nguồn vốn trồng rừng Sở Nông nghiệp và PTNT Lâm nghiệp
7 3.000152.000.00.00.H25 Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác Sở Nông nghiệp và PTNT Lâm nghiệp
8 1.008408.000.00.00.H25 Phê duyệt việc tiếp nhận viện trợ quốc tế khẩn cấp để cứu trợ thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Nông nghiệp và PTNT Phòng, chống thiên tai
9 1.003712.000.00.00.H25 Công nhận nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và PTNT Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
10 2.001827.000.00.00.H25 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản Sở Nông nghiệp và PTNT Chất lượng, chế biến và Phát triển thị trường
11 1.004692.000.00.00.H25 Cấp, cấp lại giấy xác nhận đăng ký nuôi trồng thủy sản lồng bè, đối tượng thủy sản nuôi chủ lực Sở Nông nghiệp và PTNT Thủy sản
12 1.011478.000.00.00.H25 Cấp Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và PTNT Thú y
13 1.011479.000.00.00.H25 Cấp lại Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và PTNT Thú y
14 2.001064.000.00.00.H25 Cấp, gia hạn chứng chỉ hành nghề thú y thuộc thẩm quyền cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh (gồm tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y; khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động vật; buôn bán thuốc thú y) Sở Nông nghiệp và PTNT Thú y
15 1.007931.000.00.00.H25 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông nghiệp và PTNT Bảo vệ thực vật