CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 80 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.001075.000.00.00.H25 Chấp thuận xây dựng biển quảng cáo tạm thời trong phạm vi hành lang an toàn đường bộ của đường tỉnh đang khai thác Sở Giao thông vận tải Đường bộ
2 1.010707.000.00.00.H25 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện các Hiệp định khung ASEAN về vận tải đường bộ qua biên giới Sở Giao thông vận tải Đường bộ
3 1.010709.000.00.00.H25 Ngừng khai thác tuyến, ngừng phương tiện hoạt động trên tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải Đường bộ
4 2.001915.000.00.00.H25 Gia hạn chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu, chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải Sở Giao thông vận tải Đường bộ
5 1.008027.000.00.00.H25 Thủ tục cấp biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Giao thông vận tải Du lịch
6 1.004088.000.00.00.H25 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa. Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
7 1.009442.000.00.00.H25 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
8 1.009453.000.00.00.H25 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
9 1.009455.000.00.00.H25 Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
10 1.009456.000.00.00.H25 Công bố hoạt động cảng thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
11 1.009462.000.00.00.H25 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng cảng thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
12 1.002809.000.00.00.H25 Đổi Giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp Sở Giao thông vận tải Đường bộ
13 1.010708.000.00.00.H25 Bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải Đường bộ
14 1.008028.000.00.00.H25 Thủ tục cấp đổi biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Giao thông vận tải Du lịch
15 1.004047.000.00.00.H25 Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa