CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 8 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.002820.000.00.00.H25 Cấp lại Giấy phép lái xe Sở Giao thông vận tải Đường bộ
2 1.001261.000.00.00.H25 Cấp Giấy chứng nhận, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với phương tiện giao thông cơ giới đường bộ. Sở Giao thông vận tải Đăng kiểm
3 1.005005.000.00.00.H25 Cấp Giấy chứng nhận lưu hành, tem lưu hành cho xe chở người bốn bánh có gắn động tham gia giao thông trong khu vực hạn chế Sở Giao thông vận tải Đăng kiểm
4 1.004325.000.00.00.H25 Kiểm định và Cấp giấy chứng nhận lưu thành, tem lưu hành cho xe chở hàng bốn bánh có gắn động cơ tham gia giao thông đường bộ. Sở Giao thông vận tải Đăng kiểm
5 1.005018.000.00.00.H25 Cấp Giấy chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường xe cơ giới cải tạo Sở Giao thông vận tải Đăng kiểm
6 3.000253.000.00.00.H25 Thủ tục đề nghị cấp/cấp lại Tem kiểm định và Tem nộp phí sử dụng đường bộ Sở Giao thông vận tải Thuế
7 3.000251.000.00.00.H25 Thủ tục xác định xe thuộc diện không chịu phí, được bù trừ hoặc trả lại tiền phí đã nộp Sở Giao thông vận tải Thuế
8 1.002835.000.00.00.H25 Cấp mới Giấy phép lái xe Sở Giao thông vận tải Đường bộ