CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 120 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.003554.000.00.00.H25 Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) Đất đai
2 1.004492.000.00.00.H25 Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Các cơ sở giáo dục khác
3 2.002408.000.00.00.H25 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện Giải quyết khiếu nại
4 2.002409.000.00.00.H25 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Giải quyết khiếu nại
5 1.001193.000.00.00.H25 Thủ tục đăng ký khai sinh Hộ tịch
6 2.000528.000.00.00.H25 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
7 2.000633.000.00.00.H25 Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước
8 2.001263.000.00.00.H25 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Nuôi con nuôi
9 2.002363.000.00.00.H25 Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Nuôi con nuôi
10 2.002162.000.00.00.H25 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh Phòng, chống thiên tai
11 1.005434.000.00.00.H25 Mua quyển hóa đơn Quản lý Công sản
12 2.000569.000.00.00.H25 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự để kinh doanh một số ngành, nghề kinh doanh có điều kiện Quản lý ngành nghề đầu tư, kinh doanh có điều kiện về an ninh, trật tự
13 1.004485.000.00.00.H25 Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Các cơ sở giáo dục khác
14 2.002412.000.00.00.H25 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp huyện Giải quyết khiếu nại
15 2.002396.000.00.00.H25 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã Giải quyết tố cáo