CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 236 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 2.000908.000.00.00.H25 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Chứng thực
2 2.000908.000.00.00.H25 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Chứng thực
3 1.003554.000.00.00.H25 Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) Đất đai
4 1.004088.000.00.00.H25 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Đường thủy nội địa
5 1.004088.000.00.00.H25 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Đường thủy nội địa
6 1.004492.000.00.00.H25 Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Các cơ sở giáo dục khác
7 2.002409.000.00.00.H25 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Giải quyết khiếu nại
8 1.001612.000.00.00.H25 Đăng ký thành lập hộ kinh doanh Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh
9 2.000633.000.00.00.H25 Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước
10 1.010736.000.00.00.H25 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Môi trường
11 1.010832.000.00.00.H25 Thăm viếng mộ liệt sĩ Người có công
12 1.010833.000.00.00.H25 Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công Người có công
13 2.002363.000.00.00.H25 Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Nuôi con nuôi
14 2.000424.000.00.00.H25 Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải Phổ biến giáo dục pháp luật
15 2.001457.000.00.00.H25 Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật Phổ biến giáo dục pháp luật