CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 125 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.003554.000.00.00.H25 Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) Đất đai
2 1.004492.000.00.00.H25 Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Các cơ sở giáo dục khác
3 2.002408.000.00.00.H25 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện Giải quyết khiếu nại
4 2.002409.000.00.00.H25 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Giải quyết khiếu nại
5 1.001193.000.00.00.H25 Thủ tục đăng ký khai sinh Hộ tịch
6 2.000528.000.00.00.H25 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
7 2.000633.000.00.00.H25 Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước
8 1.010723.000.00.00.H25 Cấp giấy phép môi trường Môi trường
9 1.010832.000.00.00.H25 Thăm viếng mộ liệt sĩ Người có công
10 2.001263.000.00.00.H25 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Nuôi con nuôi
11 1.010938.000.00.00.H25 Công bố tổ chức, cá nhân đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Phòng chống tệ nạn xã hội
12 1.010939.000.00.00.H25 Công bố lại tổ chức, cá nhân cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Phòng chống tệ nạn xã hội
13 1.010940.000.00.00.H25 Công bố cơ sở cai nghiện ma túy tự nguyện, cơ sở cai nghiện ma túy công lập đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng. Phòng chống tệ nạn xã hội
14 2.002162.000.00.00.H25 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh Phòng, chống thiên tai
15 1.005434.000.00.00.H25 Mua quyển hóa đơn Quản lý Công sản