Thống kê theo lĩnh vực của UBND Thị trấn Vĩnh trụ
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 330 | 330 | 319 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 261 | 261 | 242 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 46 | 46 | 46 | 0 | 100 % |
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 330 | 330 | 319 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 261 | 261 | 242 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 46 | 46 | 46 | 0 | 100 % |