Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 515 | 515 | 515 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 461 | 461 | 461 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 212 | 212 | 212 | 0 | 100 % |
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 515 | 515 | 515 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 461 | 461 | 461 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 212 | 212 | 212 | 0 | 100 % |