STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.31.25.H25-240708-0003 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 53 phút 58 giây. | NGUYỄN THỊ THUẬN | UBND xã Kim Bình |
2 | 000.33.25.H25-240708-0001 | 08/07/2024 | 11/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 1 giờ 25 phút 44 giây. | ĐÀO THỊ BẮC | UBND xã Liêm Tiết |
3 | 000.33.25.H25-240718-0001 | 18/07/2024 | 19/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 52 phút 41 giây. | TRẦN THỊ TIẾN | UBND xã Liêm Tiết |
4 | 000.30.25.H25-240327-0001 | 27/03/2024 | 01/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 55 phút 48 giây. | NGUYỄN TRỌNG KHẢI | UBND phường Trần Hưng Đạo |
5 | 000.39.25.H25-240416-0007 | 16/04/2024 | 17/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 28 phút 34 giây. | NGUYỄN THỊ CHIẾN | UBND xã Trịnh Xá |
6 | 000.25.25.H25-240129-0001 | 29/01/2024 | 30/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 04 phút 51 giây. | PHẠM THỊ HƯỜNG | UBND Phường Lương Khánh Thiện |
7 | 000.26.25.H25-240410-0005 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 2 giờ 40 phút 24 giây. | NGUYỄN THỊ QUÝ | UBND Phường Minh Khai |
8 | 000.26.25.H25-240115-0003 | 15/01/2024 | 17/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 14 phút 56 giây. | ĐINH VĂN TRÌNH | UBND Phường Minh Khai |
9 | 000.21.25.H25-240719-0004 | 19/07/2024 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 2 giờ 30 phút 48 giây. | NHỮ THỊ THẠO | UBND Phường Hai Bà Trưng |
10 | 000.38.25.H25-240628-0001 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 1 giờ 52 phút 21 giây. | NGUYỄN QUỐC ANH | UBND xã Tiên Tân |
11 | 000.00.25.H25-240604-0005 | 05/06/2024 | 17/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 5 giờ 11 phút 21 giây. | ĐỖ THỊ HOA |