STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.13.H25-240701-0025 | 01/07/2024 | 17/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 giờ 12 phút 43 giây. | TRẦN NGỌC QUYNH | |
2 | 000.00.13.H25-240102-0030 | 02/01/2024 | 18/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày 7 giờ 13 phút 14 giây. | TẠ QUANG TÚY | |
3 | 000.00.13.H25-240104-0002 | 04/01/2024 | 22/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 56 phút 43 giây. | NGUYỄN THANH TUẤN | |
4 | 000.00.13.H25-240104-0007 | 04/01/2024 | 22/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 56 phút 21 giây. | ĐINH HỮU THỌ | |
5 | 000.00.13.H25-240108-0020 | 08/01/2024 | 24/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 07 phút 01 giây. | NGUYỄN VŨ TIẾN | |
6 | 000.00.13.H25-240109-0006 | 09/01/2024 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 33 phút 47 giây. | BÙI VĂN HINH | |
7 | 000.00.13.H25-240110-0025 | 10/01/2024 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 4 giờ 20 phút 30 giây. | PHẠM DUY NAM | |
8 | 000.00.13.H25-240112-0007 | 12/01/2024 | 30/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 6 giờ 55 phút 07 giây. | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | |
9 | 000.00.13.H25-240112-0032 | 12/01/2024 | 30/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 1 giờ 53 phút 41 giây. | NGUYỄN VĂN QUỲNH | |
10 | 000.00.13.H25-240115-0008 | 15/01/2024 | 31/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 38 phút 59 giây. | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | |
11 | 000.00.13.H25-240116-0003 | 16/01/2024 | 01/02/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 22 phút 51 giây. | NGUYỄN TRỌNG TẤN | |
12 | 000.00.13.H25-240118-0007 | 18/01/2024 | 05/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 20 ngày 0 giờ 48 phút 31 giây. | NGUYỄN ĐỨC GIANG | |
13 | 000.00.13.H25-240118-0013 | 18/01/2024 | 05/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 19 ngày 7 giờ 53 phút 25 giây. | TRẦN NHỮ HƯNG | |
14 | 000.00.13.H25-240119-0002 | 19/01/2024 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 01 phút 28 giây. | NGUYỄN THANH TUẤN | |
15 | 000.00.13.H25-240119-0004 | 19/01/2024 | 06/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 9 ngày 0 giờ 45 phút 38 giây. | NGUYỄN THÀNH HUÂN | |
16 | 000.00.13.H25-240119-0006 | 19/01/2024 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 50 phút 39 giây. | NGUYỄN VĂN TÌNH | |
17 | 000.00.13.H25-240119-0007 | 19/01/2024 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 48 phút 25 giây. | NGUYỄN DUY QUẾ | |
18 | 000.00.13.H25-240119-0021 | 19/01/2024 | 06/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 18 ngày 5 giờ 26 phút 51 giây. | VŨ TIẾN VIỆT | |
19 | 000.00.13.H25-240122-0035 | 22/01/2024 | 07/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 9 ngày 7 giờ 57 phút 32 giây. | NGUYỄN TRỌNG LƯỢNG | |
20 | 000.00.13.H25-240122-0024 | 23/01/2024 | 15/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 25 phút 47 giây. | BÙI VĂN HỘ | |
21 | 000.00.13.H25-240123-0012 | 23/01/2024 | 15/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 50 phút 08 giây. | NGUYỄN BÁ THỨC | |
22 | 000.00.13.H25-240123-0017 | 23/01/2024 | 15/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 15 phút 09 giây. | NGUYỄN NGỌC THƯƠNG | |
23 | 000.00.13.H25-240124-0007 | 24/01/2024 | 16/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 32 phút 00 giây. | NGÔ TUẤN LONG | |
24 | 000.00.13.H25-240124-0013 | 24/01/2024 | 16/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 05 phút 57 giây. | NGUYỄN VĂN MÃO | |
25 | 000.00.13.H25-240124-0016 | 24/01/2024 | 16/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 47 phút 39 giây. | NGUYỄN MẠNH HÙNG | |
26 | 000.00.13.H25-240124-0022 | 24/01/2024 | 16/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 1 giờ 23 phút 50 giây. | ĐÀM TUẤN ANH |