Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.07.H25-240402-0032 02/04/2024 02/05/2024 03/05/2024
Trễ hạn 3 giờ 54 phút 54 giây.
NGUYỄN VĂN NINH
2 000.00.07.H25-240313-0014 13/03/2024 09/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 51 phút 36 giây.
NGUYỄN THỊ NGHINH
3 000.00.07.H25-240315-0001 15/03/2024 11/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 7 giờ 16 phút 58 giây.
NGUYỄN VĂN LĨNH
4 000.00.07.H25-240315-0014 15/03/2024 11/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 03 phút 07 giây.
LÊ THỊ HẢI YẾN
5 000.00.07.H25-240315-0019 15/03/2024 11/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 03 phút 04 giây.
PHẠM THỊ SỸ
6 000.00.07.H25-240117-0015 17/01/2024 20/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 05 phút 09 giây.
TRẦN MẠNH KHA
7 000.00.07.H25-240322-0002 22/03/2024 19/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 06 phút 35 giây.
NGUYỄN DŨNG TUẦN
8 000.00.07.H25-240322-0007 22/03/2024 19/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 15 phút 30 giây.
TRƯƠNG THỊ HỘI
9 000.00.07.H25-240322-0032 22/03/2024 19/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 04 phút 06 giây.
ĐỖ ĐÌNH VẺ
10 000.00.07.H25-240123-0014 24/01/2024 31/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 1 giờ 22 phút 35 giây.
CÔNG TY TNHH Q P ( VIỆT NAM)
11 000.00.07.H25-240327-0005 27/03/2024 11/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 38 phút 07 giây.
BÙI ĐẠI GIANG
12 000.00.07.H25-240530-0003 30/05/2024 04/06/2024 04/06/2024
Trễ hạn 27 phút 07 giây.
TỐNG THỊ THANH YẾN