STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.18.H25-240603-0001 | 03/06/2024 | 13/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 57 phút 36 giây. | HOÀNG THỊ THANH-CẤP GPXD LEOJIN-ĐV1 | |
2 | 000.00.18.H25-240702-0008 | 04/07/2024 | 11/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 28 phút 00 giây. | TRẦN ĐÌNH DUY | |
3 | 000.00.18.H25-240520-0003 | 21/05/2024 | 23/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 13 phút 43 giây. | CÔNG TY TNHH FUJI ENGINEERING VIỆT NAM | |
4 | 000.00.18.H25-240624-0001 | 24/06/2024 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 14 phút 24 giây. | PHẠM THỊ NGÀ | |
5 | 000.00.18.H25-240530-0003 | 30/05/2024 | 03/06/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 11 phút 13 giây. | TRẦN MINH PHÚC |