Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.26.H25-230608-0001 08/06/2023 14/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 5 giờ 26 phút.
TRẦN DUY CHUẤN Văn Phòng UBND Huyện Bình Lục
2 000.00.26.H25-230221-0001 22/02/2023 23/02/2023 23/02/2023
Trễ hạn 2 giờ 51 phút.
TRẦN VĂN CHỮ Văn Phòng UBND Huyện Bình Lục
3 000.00.26.H25-230222-0001 22/02/2023 23/02/2023 23/02/2023
Trễ hạn 2 giờ 50 phút.
NGUYỄN VĂN HOẰNG Văn Phòng UBND Huyện Bình Lục
4 000.00.26.H25-230227-0005 27/02/2023 28/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 giờ 47 phút.
TRẦN THỊ ĐỊNH Văn Phòng UBND Huyện Bình Lục
5 000.23.26.H25-230908-0002 08/09/2023 11/09/2023 11/09/2023
Trễ hạn 2 giờ 08 phút.
BÙI LONG PHÚC LÂM UBND xã An Đổ
6 000.23.26.H25-230908-0003 08/09/2023 11/09/2023 11/09/2023
Trễ hạn 2 giờ 07 phút.
VŨ THỊ HỒNG QUYÊN UBND xã An Đổ
7 000.23.26.H25-230220-0007 20/02/2023 21/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 35 phút.
NGUYỄN MẠNH TIẾN UBND xã An Đổ
8 000.22.26.H25-230316-0003 16/03/2023 17/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 1 giờ 28 phút.
TRẦN THỊ MINH UBND xã An Nội
9 000.25.26.H25-230802-0001 04/08/2023 07/08/2023 07/08/2023
Trễ hạn 09 phút.
NGUYỄN MẠNH LINH UBND xã Bồ Đề
10 000.25.26.H25-230920-0001 20/09/2023 21/09/2023 22/09/2023
Trễ hạn 4 giờ 10 phút.
NGUYỄN TRỌNG NGỌC UBND xã Bồ Đề
11 000.25.26.H25-230920-0002 20/09/2023 21/09/2023 22/09/2023
Trễ hạn 3 giờ 10 phút.
TRẦN THẾ HUỲNH UBND xã Bồ Đề
12 000.26.26.H25-230302-0011 02/03/2023 03/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 39 phút.
NGUYỄN VĂN HỢP UBND xã Bối Cầu
13 000.26.26.H25-230106-0001 06/01/2023 09/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 07 phút.
TRẦN PHƯƠNG THẢO UBND xã Bối Cầu
14 000.36.26.H25-230316-0001 16/03/2023 17/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 41 phút.
PHẠM QUANG BÁCH UBND xã Đồng Du
15 000.27.26.H25-230302-0025 02/03/2023 03/03/2023 16/03/2023
Trễ hạn 8 ngày 6 giờ 58 phút.
BÙI THỊ CHUYÊN UBND xã Hưng Công
16 000.31.26.H25-230908-0001 08/09/2023 11/09/2023 12/09/2023
Trễ hạn 7 giờ 09 phút.
HOÀNG THỊ HIỀN UBND xã Tiêu Động