STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.33.28.H25-240515-0001 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 5 giờ 50 phút 11 giây. | LƯỜNG THỊ LAN | UBND xã Thụy Lôi |
2 | 000.34.28.H25-240607-0014 | 12/06/2024 | 13/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 6 giờ 37 phút 34 giây. | ĐINH CÔNG KHÁNH | UBND xã Tượng Lĩnh |
3 | 000.00.28.H25-240509-0003 | 09/05/2024 | 21/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 28 phút 02 giây. | NGUYỄN VĂN TUÂN | |
4 | 000.00.28.H25-240509-0002 | 09/05/2024 | 21/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 26 phút 47 giây. | PHẠM KHẮC LÂM | |
5 | 000.00.28.H25-240509-0001 | 09/05/2024 | 23/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 25 phút 50 giây. | NGUYỄN VĂN HÀ | |
6 | 000.00.28.H25-240506-0006 | 09/05/2024 | 23/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 06 phút 08 giây. | KIỀU VĂN TUẤN | |
7 | 000.00.28.H25-240506-0005 | 09/05/2024 | 23/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 05 phút 23 giây. | NGÔ VĂN HIỆN | |
8 | 000.00.28.H25-240506-0004 | 09/05/2024 | 21/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 01 phút 46 giây. | NGUYỄN VĂN TRIỂN | |
9 | 000.00.28.H25-240510-0006 | 10/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 5 giờ 13 phút 53 giây. | CAO XUÂN ĐIỀU | |
10 | 000.00.28.H25-240510-0005 | 10/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 5 giờ 13 phút 19 giây. | PHẠM VĂN VĨNH |