CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 104 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
91 1.001688.000.00.00.H25 Hợp nhất Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
92 1.002153.000.00.00.H25 Đăng ký hành nghề luật sư với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Luật sư
93 2.000766.000.00.00.H25 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất Sở Tư pháp Công chứng
94 1.002099.000.00.00.H25 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư
95 1.001665.000.00.00.H25 Sáp nhập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
96 2.000758.000.00.00.H25 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập Sở Tư pháp Công chứng
97 1.002181.000.00.00.H25 Đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật sư
98 1.001647.000.00.00.H25 Chuyển nhượng Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
99 1.002218.000.00.00.H25 Hợp nhất công ty Luật Sở Tư pháp Luật sư
100 2.000743.000.00.00.H25 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng được chuyển nhượng Sở Tư pháp Công chứng
101 1.002234.000.00.00.H25 Sáp nhập công ty luật Sở Tư pháp Luật sư
102 1.002398.000.00.00.H25 Đăng ký hoạt động của công ty luật Việt Nam chuyển đổi từ công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật sư
103 1.002032.000.00.00.H25 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư
104 1.003118.000.00.00.H25 Thành lập Hội công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng