CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 104 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
61 2.000977.000.00.00.H25 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với Luật sư Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
62 1.008915.000.00.00.H25 Đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam khi thay đổi địa chỉ trụ sở từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tỉnh thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
63 1.002055.000.00.00.H25 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của Văn phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sở Tư pháp Luật sư
64 2.000954.000.00.00.H25 Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
65 2.000778.000.00.00.H25 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
66 2.000592.000.00.00.H25 Thủ tục giải quyết khiếu nại về trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
67 2.000970.000.00.00.H25 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
68 1.001248.000.00.00.H25 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài, Chi nhánh Trung tâm trọng tài, Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Trọng tài Thương mại
69 1.000404.000.00.00.H25 Thu hồi thẻ Tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn Pháp luật
70 1.001877.000.00.00.H25 Thành lập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
71 2.002139.000.00.00.H25 Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề đấu giá Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản
72 2.000894.000.00.00.H25 Miễn nhiệm giám định viên tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
73 1.008916.000.00.00.H25 Thay đổi tên gọi, Trưởng chi nhánh trong Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
74 2.000789.000.00.00.H25 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
75 1.001216.000.00.00.H25 Chuyển đổi loại hình Văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp