CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 46 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 1.001853.000.00.00.H25 Cấp lại giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm cho doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm. Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Việc Làm
32 2.000056.000.00.00.H25 Cấp giấy phép hoạt động của cơ sở trợ giúp xã hội Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Bảo trợ xã hội
33 1.001823.000.00.00.H25 Gia hạn giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm cho các doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Việc Làm
34 2.000051.000.00.00.H25 Điều chỉnh, cấp lại giấy phép hoạt động của cơ sở trợ giúp xã hội Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Bảo trợ xã hội
35 2.000205.000.00.00.H25 Cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Việc Làm
36 2.000192.000.00.00.H25 Cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Việc Làm
37 1.000530.000.00.00.H25 Đổi tên trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Giáo dục nghề nghiệp
38 1.009466.000.00.00.H25 Thành lập Hội đồng thương lượng tập thể Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Lao động
39 1.000459.000.00.00.H25 Xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động  Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Việc Làm
40 2.000477.000.00.00.H25 Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Bảo trợ xã hội
41 1.009467.000.00.00.H25 Thay đổi Chủ tịch Hội đồng thương lượng tập thể, đại diện Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, chức năng, nhiệm vụ, kế hoạch, thời gian hoạt động của Hội đồng thương lượng tập thể Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Lao động
42 1.009811.000.00.00.H25 Gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Việc Làm
43 1.009873.000.00.00.H25 Thu hồi Giấy pháp hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Việc Làm
44 1.009874.000.00.00.H25 Rút tiền ký quỹ của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Việc Làm
45 2.000632.000.00.00.H25 Công nhận giám đốc trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục. Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Giáo dục nghề nghiệp