CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 99 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
91 2.000167.000.00.00.H25 Thủ tục cấp lại Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Sở Công Thương Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước
92 2.001161.000.00.00.H25 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất thuộc danh mục hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong ngành công nghiệp Sở Công Thương Lĩnh vực hóa chất
93 2.000387.000.00.00.H25 Thủ tục cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Kinh doanh khí
94 2.000652.000.00.00.H25 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất thuộc danh mục hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong ngành công nghiệp Sở Công Thương Lĩnh vực hóa chất
95 2.000371.000.00.00.H25 Thủ tục cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Kinh doanh khí
96 2.000376.000.00.00.H25 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Kinh doanh khí
97 2.000163.000.00.00.H25 Thủ tục cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Kinh doanh khí
98 2.000211.000.00.00.H25 Thủ tục cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Kinh doanh khí
99 1.000444.000.00.00.H25 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Kinh doanh khí