CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 99 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
76 2.001624.000.00.00.H25 Thủ tục cấp Giấy phép bán buôn rượu Sở Công Thương Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước
77 2.000322.000.00.00.H25 Thủ tục điều chỉnh Giấy phép tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất không nằm trong trung tâm thương mại cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
78 2.000175.000.00.00.H25 Thủ tục cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Sở Công Thương Kinh doanh khí
79 2.001619.000.00.00.H25 Thủ tục cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép kinh doanh bán buôn rượu Sở Công Thương Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước
80 2.002166.000.00.00.H25 Thủ tục Điều chỉnh Giấy phép tăng diện tích cơ sở bán lẻ khác và trường hợp cơ sở ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thay đổi loại hình thành cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
81 2.000187.000.00.00.H25 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Sở Công Thương Kinh doanh khí
82 2.000636.000.00.00.H25 Thủ tục cấp lại Giấy phép kinh doanh bán buôn rượu Sở Công Thương Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước
83 2.000665.000.00.00.H25 Thủ tục Cấp lại Giấy phép lập cơ sở bán lẻ cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
84 2.000196.000.00.00.H25 Thủ tục cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Kinh doanh khí
85 2.000190.000.00.00.H25 Thủ tục cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Sở Công Thương Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước
86 1.001441.000.00.00.H25 Thủ tục Gia hạn Giấy phép lập cơ sở bán lẻ cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
87 2.000180.000.00.00.H25 Thủ tục cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Kinh doanh khí
88 2.000176.000.00.00.H25 Thủ tục cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Sở Công Thương Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước
89 2.002604.000.00.00.H25 Thủ tục cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam Sở Công Thương Lĩnh vực xúc tiến thương mại
90 1.000425.000.00.00.H25 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Kinh doanh khí