CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 125 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
106 2.002608.000.00.00.H25 Thủ tục Chấm dứt hoạt động và thu hồi Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam Sở Công Thương Lĩnh vực xúc tiến thương mại
107 2.002605.000.00.00.H25 Thủ tục sửa đổi Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam Sở Công Thương Lĩnh vực xúc tiến thương mại
108 2.000196.000.00.00.H25 Thủ tục cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Kinh doanh khí
109 2.000190.000.00.00.H25 Thủ tục cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Sở Công Thương Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước
110 1.001441.000.00.00.H25 Thủ tục Gia hạn Giấy phép lập cơ sở bán lẻ cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
111 2.000180.000.00.00.H25 Thủ tục cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Kinh doanh khí
112 2.000176.000.00.00.H25 Thủ tục cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Sở Công Thương Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước
113 2.002604.000.00.00.H25 Thủ tục cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam Sở Công Thương Lĩnh vực xúc tiến thương mại
114 1.000425.000.00.00.H25 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Kinh doanh khí
115 2.000167.000.00.00.H25 Thủ tục cấp lại Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Sở Công Thương Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước
116 2.001161.000.00.00.H25 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất thuộc danh mục hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong ngành công nghiệp Sở Công Thương Lĩnh vực hóa chất
117 2.000387.000.00.00.H25 Thủ tục cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Kinh doanh khí
118 1.001005.000.00.00.H25 Thủ tục hành chính tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu đăng ký giá Sở Công Thương Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước
119 2.000652.000.00.00.H25 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất thuộc danh mục hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong ngành công nghiệp Sở Công Thương Lĩnh vực hóa chất
120 2.000371.000.00.00.H25 Thủ tục cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Kinh doanh khí