CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 125 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 2.000622.000.00.00.H25 Thủ tục cấp lại Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Sở Công Thương Lĩnh vực Công nghiệp tiêu dùng
32 2.001249.000.00.00.H25 Thủ tục cấp Giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35kV tại địa phương Sở Công Thương Lĩnh vực điện
33 2.000427.000.00.00.H25 Thủ tục thẩm định, phê duyệt bổ sung, điều chỉnh quy hoạch dự án đầu tư xây dựng công trình kho LNG với tổng dung tích các bồn chứa dưới 5.000 m3 Sở Công Thương Lĩnh vực Dầu khí
34 2.000136.000.00.00.H25 Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG đối với cá nhân, hộ kinh doanh tại khu vực thành phố, thị xã Sở Công Thương Kinh doanh khí
35 2.000664.000.00.00.H25 Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu Sở Công Thương Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước
36 2.001636.000.00.00.H25 Thủ tục cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) Sở Công Thương Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước
37 1.009794.000.00.00.H25 Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình (đối với các công trình trên địa bàn thuộc trách nhiệm quản lý của Sở Xây dựng, Sở quản lý công trình xây dựng chuyên ngành, trừ các công trình thuộc thẩm quyền kiểm tra của Hội đồng kiểm tra nhà nước về công tác nghiệm thu công trình xây dựng và cơ quan chuyên môn về xây dựng thuộc Bộ Xây dựng, Bộ quản lý công trình xây dựng chuyên ngành) (Thay thế thủ tục tại Quyết định số 833/QĐ-BXD ngày 29/8/2016 của Bộ Xây dựng) Sở Công Thương Quản lý chất lượng công trình xây dựng
38 2.000619.000.00.00.H25 Thủ tục Chấm dứt hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương Sở Công Thương Lĩnh vực Quản lý cạnh tranh
39 2.000370.000.00.00.H25 Thủ tục Cấp giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam thực hiện quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa là dầu, mỡ bôi trơn Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
40 2.000450.000.00.00.H25 Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
41 1.003401.000.00.00.H25 Thu hồi giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
42 2.000004.000.00.00.H25 Đăng ký hoạt động khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 01 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Công Thương Lĩnh vực xúc tiến thương mại
43 2.000637.000.00.00.H25 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá Sở Công Thương Lĩnh vực Công nghiệp tiêu dùng
44 2.001724.000.00.00.H25 Thủ tục cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35kV tại địa phương Sở Công Thương Lĩnh vực điện
45 2.000166.000.00.00.H25 Thủ tục cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Sở Công Thương Kinh doanh khí