CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 205 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
61 1.010726.000.00.00.H25 Cấp lại giấy phép môi trường Môi trường
62 1.003783.000.00.00.H25 Thủ tục chia, tách; sát nhập; hợp nhất hội (cấp huyện) Tổ chức phi chính phủ
63 2.000346.000.00.00.H25 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề Thi đua khen thưởng
64 2.001884.000.00.00.H25 Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
65 1.000954.000.00.00.H25 Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm Văn hóa
66 1.004646.000.00.00.H25 Thủ tục công nhận lần đầu Xã đạt chuẩn văn hóa nông thôn mới Văn hóa
67 2.002501.000.00.00.H25 Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã Xử lý đơn thư
68 1.001731 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Bảo trợ xã hội
69 2.000602.000.00.00.H25 Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế Bảo trợ xã hội
70 1.003564.000.00.00.H25 Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị nhầm lẫn khi ghi chép Giấy chứng sinh Dân số - Sức khỏe sinh sản
71 1.004002.000.00.00.H25 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Đường thủy nội địa
72 1.004002.000.00.00.H25 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Đường thủy nội địa
73 2.000575.000.00.00.H25 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh
74 1.002211.000.00.00.H25 Thủ tục công nhận hòa giải viên (cấp xã) Phổ biến giáo dục pháp luật
75 1.003757.000.00.00.H25 Thủ tục đổi tên hội (cấp huyện) Tổ chức phi chính phủ