CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 240 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
76 2.000620.000.00.00.H25 Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước
77 1.010726.000.00.00.H25 Cấp lại giấy phép môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
78 1.003783.000.00.00.H25 Thủ tục chia, tách; sát nhập; hợp nhất hội (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
79 2.000346.000.00.00.H25 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề Cấp Quận/huyện Thi đua khen thưởng
80 2.001884.000.00.00.H25 Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/huyện Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
81 2.002501.000.00.00.H25 Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã Cấp Quận/huyện Xử lý đơn thư
82 1.001731.000.00.00.H25 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
83 1.003564.000.00.00.H25 Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị nhầm lẫn khi ghi chép Giấy chứng sinh Cấp Quận/huyện Dân số - Sức khỏe sinh sản
84 1.004002.000.00.00.H25 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
85 1.004002.000.00.00.H25 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
86 1.004441.000.00.00.H25 Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học Cấp Quận/huyện Các cơ sở giáo dục khác
87 2.000575.000.00.00.H25 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh
88 1.004884.000.00.00.H25 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
89 2.000554.000.00.00.H25 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
90 1.009995.000.00.00.H25 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Hoạt Động Xây Dựng