CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 71 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 1.008838.000.00.00.H25 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích Cấp Quận/huyện Khoa học, Công nghệ và Môi trường
32 2.001044.000.00.00.H25 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
33 2.001406.000.00.00.H25 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực
34 2.001009.000.00.00.H25 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực
35 2.001050.000.00.00.H25 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
36 2.002096.000.00.00.H25 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện Cấp Quận/huyện Công nghiệp địa phương
37 2.001052.000.00.00.H25 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
38 1.004444.000.00.00.H25 Thủ tục cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
39 2.001809.000.00.00.H25 Thủ tục sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
40 1.004845.000.00.00.H25 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
41 1.005462.000.00.00.H25 Phục hồi danh dự (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Bồi thường nhà nước
42 2.000497.000.00.00.H25 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
43 1.011548.000.00.00.H25 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với người lao động. Cấp Quận/huyện Việc Làm
44 1.003583.000.00.00.H25 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
45 1.011547.000.00.00.H25 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh Cấp Quận/huyện Việc Làm