CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1718 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
106 1.010727.000.00.00.H25 Cấp giấy phép môi trường Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường
107 1.004122.000.00.00.H25 Cấp giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
108 2.002193.000.00.00.H25 Thủ tục xác định cơ quan giải quyết bồi thường Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước
109 2.000908.000.00.00.H25 Cấp bản sao từ sổ gốc Sở Tư pháp Chứng thực
110 1.008913.000.00.00.H25 Đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại khi thay đổi địa chỉ trụ sở của Trung tâm hòa giải thương mại từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tỉnh thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
111 1.009284.000.00.00.H25 Đăng ký làm hòa giải viên thương mại vụ việc Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
112 2.000488.000.00.00.H25 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
113 1.008709.000.00.00.H25 Chuyển đổi công ty luật trách nhiệm hữu hạn và công ty luật hợp danh, chuyển đổi văn phòng luật sư thành công ty luật Sở Tư pháp Luật sư
114 1.003179.000.00.00.H25 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
115 2.000829.000.00.00.H25 Yêu cầu trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
116 1.008925.000.00.00.H25 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
117 1.008926.000.00.00.H25 Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
118 1.008929.000.00.00.H25 Thành lập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
119 1.008930.000.00.00.H25 Đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
120 1.008931.000.00.00.H25 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động củaVăn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại