CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 41 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.005441.000.00.00.H25 Thủ tục cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình Gia đình
2 1.001833.000.00.00.H25 Thủ tục Tiếp nhận thông báo tổ chức thi sáng tác tác phẩm mỹ thuật Mỹ thuật nhiếp ảnh triển lãm
3 1.003784.000.00.00.H25 Thủ tục cấp phép nhập khẩu văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh Hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế chuyên ngành văn hóa
4 1.001407.000.00.00.H25 Thủ tục đổi giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình Gia đình
5 1.002396.000.00.00.H25 Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao Thể dục thể thao
6 1.003743.000.00.00.H25 Thủ tục giám định văn hóa phẩm xuất khẩu không nhằm mục đích kinh doanh của cá nhân, tổ chức ở địa phương Hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế chuyên ngành văn hóa
7 2.001414.000.00.00.H25 Thủ tục cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình Gia đình
8 2.001496.000.00.00.H25 Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm mỹ thuật, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu cấp tỉnh Hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế chuyên ngành văn hóa
9 2.001591.000.00.00.H25 Thủ tục cấp giấy phép khai quật khẩn cấp Di sản văn hóa
10 1.000817.000.00.00.H25 Thủ tục đổi giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình Gia đình
11 1.004628.000.00.00.H25 Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế Du lịch
12 1.003838.000.00.00.H25 Thủ tục cấp phép cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức, cá nhân nước ngoài tiến hành nghiên cứu sưu tầm di sản văn hóa phi vật thể tại địa phương Di sản văn hóa
13 1.000454.000.00.00.H25 Thủ tục cấp giấy chứng nhận nghiệp vụ chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình Gia đình
14 1.004623.000.00.00.H25 Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa Du lịch
15 1.003738.000.00.00.H25 Thủ tục Cấp chứng chỉ hành nghề mua bán di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia Di sản văn hóa