CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 19 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 2.001098.000.00.00.H25 Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
2 2.001765.000.00.00.H25 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
3 1.004153.000.00.00.H25 Cấp giấy phép hoạt động in (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản, In và Phát hành
4 1.003384.000.00.00.H25 Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
5 1.005452.000.00.00.H25 Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
6 2.001744.000.00.00.H25 Cấp lại giấy phép hoạt động in (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản, In và Phát hành
7 2.001740.000.00.00.H25 Xác nhận đăng ký hoạt động in (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản, In và Phát hành
8 1.003888.000.00.00.H25 Chấp thuận trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí
9 2.001087.000.00.00.H25 Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
10 2.001766.000.00.00.H25 Thông báo thay đổi chủ sở hữu, địa chỉ trụ sở chính của tổ chức, doanh nghiệp đã được cấp Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
11 2.001594.000.00.00.H25 Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản, In và Phát hành
12 1.009374.000.00.00.H25 Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí
13 2.001584.000.00.00.H25 Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản, In và Phát hành
14 1.003729.000.00.00.H25 Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản, In và Phát hành
15 2.001564.000.00.00.H25 Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản, In và Phát hành