1 |
2.001098.000.00.00.H25 |
|
Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
2 |
2.001765.000.00.00.H25 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
3 |
1.004153.000.00.00.H25 |
|
Cấp giấy phép hoạt động in (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất bản, In và Phát hành |
4 |
1.003384.000.00.00.H25 |
|
Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
5 |
1.005452.000.00.00.H25 |
|
Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
6 |
2.001744.000.00.00.H25 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động in (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất bản, In và Phát hành |
7 |
2.001740.000.00.00.H25 |
|
Xác nhận đăng ký hoạt động in (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất bản, In và Phát hành |
8 |
1.003888.000.00.00.H25 |
|
Chấp thuận trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Báo chí |
9 |
2.001087.000.00.00.H25 |
|
Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
10 |
2.001766.000.00.00.H25 |
|
Thông báo thay đổi chủ sở hữu, địa chỉ trụ sở chính của tổ chức, doanh nghiệp đã được cấp Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
11 |
2.001594.000.00.00.H25 |
|
Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất bản, In và Phát hành |
12 |
1.009374.000.00.00.H25 |
|
Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Báo chí |
13 |
2.001584.000.00.00.H25 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất bản, In và Phát hành |
14 |
1.003729.000.00.00.H25 |
|
Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất bản, In và Phát hành |
15 |
2.001564.000.00.00.H25 |
|
Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất bản, In và Phát hành |